Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 38
Thanh Sơn - Tháng 9/2014

(Từ ngày 15/09/2014 đến ngày 21/09/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.560 Bệnh khô vằn 3,723 29,6 633,973 568,137 65,836 65,836 65,836 C3,5
    Bọ xít dài 0,16 2 Non+TT
    Rầy các loại 357 1.645 499,863 434,027 65,836 131,671 131,671 T3,4,5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,577 7
Chè 2.500 Bọ xít muỗi 4,4 12 711,929 474,619 237,31 474,619 474,619                
    Rầy xanh 3,1 8 762,69 762,69                
Loading...