Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 38
Tam Nông - Tháng 9/2019
(Từ ngày 16/09/2019 đến ngày 22/09/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
326,9 |
Bệnh khô vằn |
3,5 |
16 |
32,69 |
32,69 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
132 |
540 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân |
0,78 |
2,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
400 |
Bệnh sinh lý |
1,067 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
1,987 |
10 |
160 |
80 |
70,769 |
9,231 |
80 |
80 |
|
27 |
17 |
10 |
|
|
|
|
|