Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 38
Yên Lập - Tháng 9/2016
(Từ ngày 19/09/2016 đến ngày 25/09/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.805 |
Bệnh bạc lá |
3,913 |
13,3 |
56,126 |
56,126 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
7,053 |
14,2 |
56,126 |
56,126 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
106,6 |
360 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
1.823 |
Bọ cánh tơ |
2,5 |
7 |
182,3 |
182,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
2,333 |
6 |
182,3 |
182,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2,367 |
7 |
136,928 |
136,928 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|