Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 38
Tân Sơn - Tháng 9/2020

(Từ ngày 14/09/2020 đến ngày 20/09/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.394,4 Bệnh khô vằn 4,902 28,6 312,524 192,804 119,72 119,72 119,72 C1 - C3, C5
    Bọ xít dài 0,883 3 36,542 36,542
    Rầy các loại 164,5 560 T5 - TT
    Rầy các loại (trứng) 9,683 35
Chè 1.614 Bọ cánh tơ 1,733 4                
    Bọ xít muỗi 2,4 8 121,326 121,326                
    Rầy xanh 2,933 8 150,444 150,444                
Ngô 349,6 Sâu đục thân, bắp                
    Sâu keo mùa Thu                
Bồ đề 2.106,4 Sâu xanh                
Loading...