Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 38
Thanh Ba - Tháng 9/2016

(Từ ngày 12/09/2016 đến ngày 18/09/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.400 Bệnh bạc lá 2,2 14 140 140
    Bệnh khô vằn 6,9 42 315 175 105 35 140 140
    Bọ xít dài 0,75 4 175 175
    Chuột 0,6 4 140 140
    Rầy các loại 27 420 T2,3,4
Lúa sớm 1.800 Bệnh bạc lá 0,333 8
    Bệnh khô vằn 1,2 12 31,989 31,989
    Rầy các loại 55,333 420 T2,3,4
Chè 1.950 Bọ xít muỗi 0,667 6 78,588 78,588                
    Rầy xanh 0,6 4                
Loading...