Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 38
Thanh Sơn - Tháng 9/2016

(Từ ngày 12/09/2016 đến ngày 18/09/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.900,5 Bệnh bạc lá 1 10 43,052 43,052 C1,3
    Bệnh khô vằn 1,7 17,3 148,549 148,549 c3,5
    Rầy các loại 17,5 175 T5,TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,817 7 28 16 12 T5,N
Lúa sớm 1.380 Bệnh khô vằn 1,953 17,6 76,62 76,62 C3,5
    Rầy các loại 15,167 175 T5,TT
Chè 2.500 Bệnh thối búp 1,467 10 187,797 187,797 14 14 C1
    Bọ xít muỗi 2,133 10 335,975 335,975 32 30 2 C1
    Rầy xanh 0,267 2 4 4 C1
Loading...