Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 38
Thanh Ba - Tháng 9/2013

(Từ ngày 16/09/2013 đến ngày 22/09/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.120 Bệnh bạc lá 1,5 16 44,8 44,8 C3
    Bệnh khô vằn 5,4 26 134,4 67,2 67,2 67,2 67,2 C3,5
    Bọ xít dài 0,79 2,2
    Rầy các loại 112,8 480 56 6 17 19 14 T4,5,TT
Lúa sớm 2.080 Bệnh bạc lá 0,667 8
    Bệnh khô vằn 3 18 61,69 61,69 C3,5
    Bọ xít dài 0,467 2
    Rầy các loại 40,267 240 70 7 15 21 27 T5,TT
Chè 1.950 Bệnh đốm nâu                
    Bệnh đốm xám 1,467 4                
    Bọ cánh tơ 2,4 4                
    Bọ xít muỗi 2,533 8 106,47 106,47                
    Nhện đỏ 1,6 4                
    Rầy xanh 3,067 8 283,53 283,53                
Loading...