Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 38
Thanh Thủy - Tháng 9/2016
(Từ ngày 12/09/2016 đến ngày 18/09/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
200 |
Bệnh khô vằn |
6,96 |
29,7 |
40 |
20 |
20 |
|
|
|
|
33 |
21 |
|
12 |
|
|
|
C1,3 |
|
|
Rầy các loại |
140 |
400 |
|
|
|
|
|
|
|
77 |
11 |
32 |
18 |
11 |
5 |
|
T2,3 |
Lúa sớm |
1.075 |
Bệnh bạc lá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
6,8 |
29,7 |
215 |
107,5 |
107,5 |
|
|
|
|
39 |
27 |
|
12 |
|
|
|
C1,3 |
|
|
Rầy các loại |
172 |
400 |
|
|
|
|
|
|
|
76 |
6 |
8 |
27 |
24 |
11 |
|
T3,4 |