Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 38
Lâm Thao - Tháng 9/2011

(Từ ngày 19/09/2011 đến ngày 25/09/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.100 Bệnh khô vằn 15,5 80 440 220 110 110 C3,5,7
    Bệnh đốm sọc VK 2 20 55 55 55 55
    Rầy các loại 253 2.000 165 110 55 55 55 T3,4,5,TT
    Rầy các loại (trứng) 16 80
    Sâu đục thân 0,74 2,4
Lúa sớm 2.000 Bệnh bạc lá 1,5 40 65,753 32,877 32,877
    Bệnh khô vằn 12,333 60 734,247 400 200 134,247 C3,5,7
    Bệnh đốm sọc VK 2,5 80 106,849 53,425 53,425
    Rầy các loại 196 1.200 106,849 106,849 T3,4,5,TT
Loading...