Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 38
Tân Sơn - Tháng 9/2012

(Từ ngày 17/09/2012 đến ngày 23/09/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.300 Bệnh khô vằn 8,027 34,9 624,721 366,353 258,369 258,369 258,369 C3-C5
    Bọ xít dài 0,317 2
    Chuột 1,433 13,3 323,647 197,361 126,286
    Rầy các loại 232,7 1.120 82,361 82,361
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,8 14 103,714 103,714
Chè 1.601,3 Bệnh đốm nâu 1,267 4                
    Bệnh đốm xám 2,067 8 217,036 217,036                
    Bệnh thối búp 1,667 6 206,447 206,447                
    Bọ cánh tơ 0,933 4                
    Bọ xít muỗi 1,8 8 160,13 160,13                
    Rầy xanh 1,6 6 56,906 56,906                
Loading...