Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 38
Việt Trì - Tháng 9/2015
(Từ ngày 14/09/2015 đến ngày 20/09/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
350 |
Bệnh khô vằn |
10,007 |
41,1 |
163,813 |
79,749 |
71,438 |
12,626 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
34,4 |
200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại (trứng) |
5,333 |
80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân |
0,743 |
7,1 |
33,562 |
22,374 |
11,187 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|