Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 38
Thanh Sơn - Tháng 9/2019
(Từ ngày 16/09/2019 đến ngày 22/09/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.701 |
Bệnh bạc lá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
1,253 |
11,5 |
98,961 |
98,961 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C3,5 |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
1,867 |
8 |
187,797 |
187,797 |
|
|
|
|
|
21 |
21 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
2 |
12 |
312,203 |
164,025 |
148,177 |
|
148,177 |
148,177 |
|
35 |
35 |
|
|
|
|
|
C1 |