ket qua dieu tra sau benh ky 38
Cẩm Khê - Tháng 9/2012

(Từ ngày 17/09/2012 đến ngày 23/09/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.000 Bọ xít dài 0,233 2 13 6 7
    Rầy các loại 43,2 648 47 3 7 11 16 10
    Rầy các loại (trứng) 8 120
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân 0,15 2,4
Chè 790 Bệnh đốm nâu                
    Bọ xít muỗi 0,667 4,5                
    Rầy xanh 0,903 5,3 15,503 15,503                
Nhãn vải 90 Bệnh sương mai                
    Bệnh thán thư 0,333 7,5                
Loading...