Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 38
Lâm Thao - Tháng 9/2020
(Từ ngày 14/09/2020 đến ngày 20/09/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.244 |
Bệnh bạc lá |
0,5 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
2,15 |
15 |
25,961 |
25,961 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
111,556 |
800 |
9,745 |
9,745 |
|
|
9,745 |
9,745 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân |
0,157 |
1,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|