Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 38
Yên Lập - Tháng 9/2021
(Từ ngày 20/09/2021 đến ngày 26/09/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.231 |
Bọ cánh tơ |
1,767 |
5 |
59,338 |
59,338 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,567 |
5 |
9,938 |
9,938 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,567 |
5 |
9,938 |
9,938 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
162 |
Sâu xám |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|