Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 38
Tam Nông - Tháng 9/2015
(Từ ngày 14/09/2015 đến ngày 20/09/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
100 |
Bệnh khô vằn |
6,097 |
25 |
20 |
14 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
70,667 |
400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại (trứng) |
14,133 |
80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|