Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 38
Tam Nông - Tháng 9/2018
(Từ ngày 17/09/2018 đến ngày 23/09/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.002 |
Bệnh khô vằn |
4,2 |
14 |
123,502 |
123,502 |
|
|
|
|
|
65 |
6 |
8 |
19 |
14 |
18 |
|
C3;5 |
|
|
Rầy các loại |
272 |
1.560 |
100,2 |
81,558 |
18,642 |
|
|
|
|
104 |
4 |
7 |
9 |
25 |
35 |
24 |
T5;TT |