Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 38
Cẩm Khê - Tháng 9/2014

(Từ ngày 15/09/2014 đến ngày 21/09/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.210,5 Bệnh bạc lá 0,653 10,7 70,945 70,945 35 6 15 14
    Bệnh khô vằn 3,837 28,7 492,882 356,966 135,916 50 12 20 18
    Rầy các loại 231,733 1.280 241,213 241,213 54 20 34 T5, TT
    Rầy các loại (trứng) 22,533 88
    Sâu đục thân 0,16 2,4
Chè 790 Bọ xít muỗi 0,563 4,5                
    Rầy xanh 0,863 6,5 30,51 30,51 30,51 30,51                
Nhãn vải 90 Nhện lông nhung 0,833 7,5                
Loading...