Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 38
Tam Nông - Tháng 9/2020
(Từ ngày 14/09/2020 đến ngày 20/09/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
769,2 |
Bệnh khô vằn |
4,287 |
14,6 |
25,875 |
25,875 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
377,333 |
720 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
276,5 |
Sâu keo mùa Thu |
1,14 |
2,4 |
9,217 |
9,217 |
|
|
|
|
|
15 |
12 |
3 |
|
|
|
|
Trứng, T1 |