Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 38
Tân Sơn - Tháng 9/2023
(Từ ngày 18/09/2023 đến ngày 24/09/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
2.440 |
Bệnh khô vằn |
3,393 |
22,9 |
239,172 |
203,119 |
36,053 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
81,667 |
350 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
2.865,7 |
Bọ cánh tơ |
1,6 |
6 |
179,474 |
179,474 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,133 |
8 |
273,167 |
273,167 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,333 |
6 |
13,403 |
13,403 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|