kêt quả điều tra sâu bệnh kỳ 38
Lâm Thao - Tháng 9/2013
(Từ ngày 16/09/2013 đến ngày 22/09/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.209 |
Bệnh khô vằn |
4,755 |
22,8 |
241,8 |
143,619 |
98,181 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
526,933 |
3.094 |
176,346 |
88,173 |
65,454 |
22,719 |
22,719 |
22,719 |
|
148 |
|
|
58 |
63 |
27 |
|
T3,4 |
Lúa sớm |
837 |
Rầy các loại |
462,8 |
3.224 |
167,4 |
83,7 |
53,591 |
30,109 |
|
|
|
120 |
|
|
|
63 |
57 |
|
T4,5 |