Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 38
Phù Ninh - Tháng 9/2019
(Từ ngày 16/09/2019 đến ngày 22/09/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
240 |
Bệnh khô vằn |
2,18 |
9,1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân |
0,47 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
250 |
Chuột |
0,38 |
2,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xám |
0,3 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,3 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|