Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 37 tháng 9
Thanh Sơn - Tháng 9/2009
(Từ ngày 21/09/2009 đến ngày 27/09/2009)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
140 |
Bệnh khô vằn |
0,383 |
6,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Sâu đục thân |
1,265 |
12,1 |
28 |
24,606 |
3,394 |
|
31,394 |
31,394 |
|
|
|
|
|
|
|
|
T1,2 |
|
|
Sâu đục thân (trứng) |
0,27 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
1.865 |
Bọ cánh tơ |
1,5 |
8 |
347,797 |
347,797 |
|
|
|
|
|
15 |
15 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bọ xít muỗi |
2,8 |
12 |
720,797 |
546,899 |
173,899 |
|
373 |
373 |
|
28 |
28 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
2,5 |
14 |
746 |
572,101 |
173,899 |
|
|
|
|
25 |
25 |
|
|
|
|
|
C1 |