Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 37
Hạ Hòa - Tháng 9/2016

(Từ ngày 05/09/2016 đến ngày 11/09/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.090 Bệnh bạc lá 1,35 18 52,597 52,597 52,597 52,597
    Bệnh khô vằn 3,8 28 209 156,403 52,597 52,597 52,597 47 10 20 17 C3,5
    Bọ xít dài 0,82 2,4 TT
    Rầy các loại 105 640 68 8 30 20 10 T2,3
    Rầy các loại (trứng) 12,2 80
    Sâu đục thân 0,29 1,2
Lúa sớm 1.515 Bệnh bạc lá 0,7 8
    Bệnh khô vằn 4,3 16 151,5 151,5 37 8 14 15 C3,5
    Bọ xít dài 0,77 2 TT
    Rầy các loại 116 720 95 12 15 30 25 13 T3,4
    Rầy các loại (trứng) 10,8 88
    Sâu đục thân 0,08 0,8
Chè 2.300 Bọ xít muỗi 1,933 4                
    Nhện đỏ 1,467 4                
Loading...