Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 37
Lâm Thao - Tháng 9/2013
(Từ ngày 09/09/2013 đến ngày 15/09/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.209 |
Bệnh khô vằn |
4,252 |
27,6 |
295,461 |
222,669 |
50,928 |
21,864 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
481,067 |
5.655 |
289,171 |
201,977 |
58,129 |
29,065 |
|
|
|
142 |
|
11 |
62 |
57 |
12 |
|
|
Lúa sớm |
1.880 |
Rầy các loại |
761,175 |
5.915 |
507,095 |
191,457 |
124,181 |
191,457 |
|
|
|
201 |
|
21 |
82 |
79 |
19 |
|
T3,4 |