Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 37
Phù Ninh - Tháng 9/2021
(Từ ngày 13/09/2021 đến ngày 19/09/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
360 |
Bệnh khô vằn |
4,517 |
14 |
36 |
36 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
28 |
320 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân |
0,133 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
550 |
Bệnh khô vằn |
0,933 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,863 |
6,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|