kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 37
Lâm Thao - Tháng 9/2024
(Từ ngày 09/09/2024 đến ngày 15/09/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
987 |
Bệnh bạc lá |
0,797 |
9 |
|
|
|
|
|
|
|
31 |
20 |
8 |
3 |
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
4,3 |
17 |
30,317 |
30,317 |
|
|
|
|
|
50 |
26 |
16 |
8 |
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
216 |
720 |
8,758 |
8,758 |
|
|
|
|
|
50 |
3 |
7 |
12 |
16 |
12 |
|
|
|
|
Sâu đục thân |
0,117 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|