Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 37
Thanh Ba - Tháng 9/2012

(Từ ngày 05/09/2012 đến ngày 16/09/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.280 Bệnh bạc lá 8,75 55 327,495 163,748 128 35,748 71,495 71,495 800 730 7 13 21 18 11 C5
    Bệnh khô vằn 13,3 54 512 184,505 199,495 128 291,748 163,748 128 1.000 867 17 31 34 32 19 C5
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
    Bọ xít dài 2,8 20 142,991 35,748 71,495 35,748 71,495 71,495 Non
    Chuột 0,8 4 128 128
    Rầy các loại 324,5 1.050 92,252 92,252 128 128 56 10 13 12 7 8 6 T2,3
    Rầy các loại (trứng) 39,4 140
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,5 18 220,252 220,252 235,243 199,495 35,748 60 8 9 14 15 9 5 T3,4
    Sâu đục thân 0,9 4 184,505 184,505 19 1 3 2 4 6 3 T5
    Sâu đục thân (bướm) 0,05 0,3
    Sâu đục thân (trứng) 0,045 0,2 128 128
Lúa sớm 1.920 Bệnh bạc lá 1,167 5 1.200 1.186 2 3 4 4 1 C5,7
    Bệnh khô vằn 8,067 50 265,938 200,944 56,05 8,944 103,155 47,106 56,05 1.500 1.379 15 28 31 29 18 C5
    Bọ xít dài 0,4 4 94,211 94,211 Non
    Chuột 0,467 2
    Rầy các loại 219,833 720 71 10 15 17 13 9 7 T3
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,283 8 50 6 6 8 10 13 7 T4,5
    Sâu đục thân
Chè 1.950 Bệnh đốm xám                
    Bệnh thán thư                
    Bệnh thối búp                
    Bọ cánh tơ 2,4 4                
    Bọ xít muỗi 2,667 8 153,168 153,168                
    Rầy xanh 3,2 12 229,508 114,754 114,754                
Loading...