Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 37
Phú Thọ - Tháng 9/2012

(Từ ngày 10/09/2012 đến ngày 16/09/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 930,5 Bệnh khô vằn 6,06 29 209,105 131,471 77,634 46,011 46,011 c3,5
    Bọ xít dài Non
    Rầy các loại 18,633 96 TT, T2,3
    Rầy các loại (trứng) 2,4 40
    Sâu cuốn lá nhỏ T4,5
    Sâu đục thân 0,103 3,1 38,421 38,421 TT
    Sâu đục thân (bướm)
    Sâu đục thân (trứng)
Loading...