Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 37
Hạ Hòa - Tháng 9/2010

(Từ ngày 13/09/2010 đến ngày 20/09/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.500 Bệnh bạc lá 0,333 3
    Bệnh khô vằn 3,533 40 56,25 43,269 12,981 25,962 12,981 12,981 208 192 8 5 2 1 C3-C5
    Chuột 0,607 10 12,981 12,981
    Rầy các loại 227 2.800 56,25 43,269 12,981 86 11 25 32 12 6 T3
    Rầy các loại (trứng) 59,667 450
    Sâu đục thân 0,333 5
Lúa sớm 2.000 Bệnh bạc lá 1,267 12 20,144 20,144 204 195 5 3 1 C3-C5
    Bệnh khô vằn 4 45 128,058 107,914 20,144 210 190 8 6 4 2 C3-C7
    Chuột 0,967 10 92,086 71,942 20,144 20,144 20,144
    Rầy các loại 334,367 4.500 92,086 71,942 20,144 40,288 20,144 20,144 98 9 12 35 32 10 t3 - t4
    Rầy các loại (trứng) 50 250
Chè 2.482 Bọ cánh tơ 0,667 7 236,975 236,975                
    Bọ xít muỗi 0,867 9 236,975 236,975                
    Nhện đỏ 0,533 3                
    Rầy xanh 1,1 9 240,717 236,975 3,742 7,483 3,742 3,742                
Rau cải 300 Bệnh thối nhũn VK 0,6 4                
    Bọ nhảy 0,667 5                
    Sâu khoang 0,233 3                
    Sâu tơ 0,2 4                
    Sâu xanh 0,267 3                
Keo 16.000 Mối 1 12                
    Sâu cuốn lá 0,5 4                
Loading...