Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 37
Thanh Thủy - Tháng 9/2015
(Từ ngày 07/09/2015 đến ngày 13/09/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
1.330,2 |
Bệnh khô vằn |
9,667 |
36 |
399,06 |
266,04 |
133,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm sọc VK |
0,367 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
171,333 |
900 |
61,136 |
61,136 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại (trứng) |
9,633 |
40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân |
0,383 |
2,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|