kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 37
Tam Nông - Tháng 9/2019
(Từ ngày 09/09/2019 đến ngày 15/09/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
326,9 |
Bệnh khô vằn |
7,35 |
18 |
77,639 |
77,639 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm sọc VK |
2,8 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
122 |
400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân |
1,32 |
4,4 |
32,69 |
32,69 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|