Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 37
Yên Lập - Tháng 9/2016

(Từ ngày 12/09/2016 đến ngày 18/09/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.805 Bệnh bạc lá 6,18 28,4 317,896 180,5 137,396 137,396 137,396 C3,5
    Bệnh khô vằn 8,43 25,5 385,246 247,851 137,396 137,396 137,396 C5,7
    Rầy các loại 120,5 440 T2,3
    Sâu đục thân
Lúa sớm 1.805 Bệnh bạc lá 3,737 17,2 180,5 180,5 C3,5
    Bệnh khô vằn 7,66 20,8 298,139 236,626 61,514 61,514 61,514 C5,7
    Bọ xít dài 0,207 2,5 TT
    Rầy các loại 104,8 480 T2,3
Chè 1.823 Bọ cánh tơ 1,167 7 51,854 51,854                
    Bọ xít muỗi 2,3 6 182,3 182,3                
    Rầy xanh 2,367 7 182,3 182,3                
Loading...