Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 37
Thanh Thủy - Tháng 9/2020
(Từ ngày 07/09/2020 đến ngày 13/09/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
433,4 |
Bệnh bạc lá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
7,137 |
29,4 |
143,355 |
111,684 |
31,672 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm sọc VK |
1,687 |
12 |
6,668 |
6,668 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
177,333 |
600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân |
0,263 |
2,9 |
6,668 |
6,668 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|