Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 37
Thanh Ba - Tháng 9/2011

(Từ ngày 07/09/2011 đến ngày 18/09/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.839 Bệnh khô vằn 13,963 54,3 889,525 372,945 367,8 148,78 521,725 521,725 100 65 6 8 10 7 4 C3,5
    Bọ xít dài 1,477 7 229,309 189,045 40,265 189,045 189,045
    Châu chấu 0,68 2
    Rầy các loại 464 3.150 344,067 254,14 84,782 5,145 59,951 59,951 52 17 5 5 4 6 15 TT,T1
    Rầy các loại (trứng) 216 720
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,9 9 37 4 5 5 6 7 10 N, TT
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 2,463 10
Lúa sớm 1.200 Bệnh khô vằn 4,648 8,6
    Bọ xít dài 0,81 2
    Châu chấu 0,65 2
    Rầy các loại 148,5 405
    Rầy các loại (trứng) 76,5 270
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,825 9
    Sâu đục thân
Lúa muộn 361 Bệnh khô vằn 7,953 30 91,384 55,284 36,1 36,1 36,1 100 78 5 7 6 4 C3,5
    Bọ trĩ
    Bọ xít dài 1,145 5 54,15 54,15
    Châu chấu 0,525 3
    Rầy các loại 408,375 1.620 124,081 89,116 34,966 33,831 33,831 49 16 4 5 5 4 15 TT, T1
    Rầy các loại (trứng) 278,325 720
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,375 9 39 2 4 6 6 9 12 Nhộng, TT
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 2,225 9
Chè 1.334,5 Bệnh đốm xám                
    Bệnh thối búp                
    Bọ cánh tơ 2,267 6 83,969 83,969                
    Bọ xít muỗi 2,8 8 170,936 170,936                
    Rầy xanh 2,267 6 95,964 95,964                
Loading...