Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 37
Thanh Ba - Tháng 9/2009

(Từ ngày 17/09/2009 đến ngày 24/09/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 834 Bệnh khô vằn 1,711 8,9 306 290 3 5 7 1 C5, C7
    Bọ xít dài 0,236 1,8
    Rầy các loại 96,4 500 131 1 3 5 13 19 90 Trưởng thành
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 1,402 36
    Sâu đục thân (bướm) 0,023 0,2
Chè 1.334,5 Bọ cánh tơ 4,88 18 887,667 536,799 350,869                
    Bọ xít muỗi 1,68 8 254,904 254,904                
    Nhện đỏ 1,12 8 179,933 179,933                
    Rầy xanh 0,88 4                
Loading...