Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 37
Hạ Hòa - Tháng 9/2015

(Từ ngày 07/09/2015 đến ngày 13/09/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.864,2 Bệnh bạc lá 0,6 8 50 47 1 2 C1,3
    Bệnh khô vằn 4,65 26 186,42 146,419 40,001 40,001 40,001 C3,5
    Bọ xít dài 0,955 2,4 TT
    Rầy các loại 178,25 640 138 20 25 29 26 19 19 T2,3,4
    Rầy các loại (trứng) 14,7 64
Lúa sớm 1.720,8 Bệnh khô vằn 3,3 8 650 617 5 14 12 2 C3,5
    Bọ xít dài 0,84 2 TT
    Rầy các loại 196 640 129 17 15 27 28 25 17 T3,4,5
    Rầy các loại (trứng) 7,2 40
Chè 2.465,4 Bọ cánh tơ 2,4 4                
    Bọ xít muỗi 2,867 7 50,983 50,983                
    Rầy xanh 2,333 4                
Loading...