Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 37
Tam Nông - Tháng 9/2015
(Từ ngày 07/09/2015 đến ngày 13/09/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
100 |
Bệnh khô vằn |
2,743 |
21,1 |
11 |
7 |
4 |
|
|
|
|
48 |
35 |
|
13 |
|
|
|
C1,3 |
|
|
Rầy các loại |
50,133 |
400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại (trứng) |
24,8 |
120 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|