ket qua dieu tra sau benh ky 37
Cẩm Khê - Tháng 9/2014

(Từ ngày 08/09/2014 đến ngày 14/09/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.210,5 Bệnh bạc lá 0,357 10,7 74,021 74,021 31 11 13 7
    Bệnh khô vằn 7,307 44,2 719,016 433,529 221,05 64,437 53 10 25 18
    Bọ xít dài 0,133 4 64,437 64,437 64,437 64,437                
    Chuột
    Rầy các loại 232,267 1.640 212,479 138,458 74,021 212,479 212,479 92 10 15 24 28 15
    Rầy các loại (trứng) 24,8 108
    Sâu đục thân 0,08 2,4
Chè 790 Bọ cánh tơ 0,297 3,5                
    Bọ xít muỗi 0,68 4                
    Rầy xanh 0,48 4,3                
Ngô 378 Bệnh khô vằn 2,09 9,9                
    Bệnh đốm lá nhỏ 2,057 12,3                
Nhãn vải 90 Nhện lông nhung 1,667 10                
Loading...