Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 37
Yên Lập - Tháng 9/2015

(Từ ngày 07/09/2015 đến ngày 13/09/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.600 Bệnh bạc lá 0,51 8,8 C3
    Bệnh khô vằn 8,903 22 605 360 245 245 245 C3,5
    Bọ xít dài 0,433 3 115 115
    Chuột 0,623 4,8 135 135
    Rầy các loại 396,667 864 135 135
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân 0,3 2,3
Chè 1.848 Bệnh đốm nâu 1 9 97,337 97,337                
    Bọ cánh tơ 2,733 6 95,927 95,927                
    Bọ xít muỗi 3 6 328,69 328,69                
    Rầy xanh 3,067 7 232,763 232,763                
Loading...