Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 37
Hạ Hòa - Tháng 9/2018

(Từ ngày 10/09/2018 đến ngày 16/09/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.100 Bệnh bạc lá 3 16 75,789 75,789 C3
    Bệnh khô vằn 6,9 36 478,421 344,211 134,211 134,211 134,211 C5
    Bọ xít dài 1,06 5 134,211 134,211 TT
    Rầy các loại 517 2.000 285,789 210 75,789 75,789 75,789 130 7 9 17 19 33 45 T5,TT
    Sâu đục thân 0,57 2
Lúa sớm 1.131,4 Bệnh bạc lá 1,7 8 C3
    Bệnh khô vằn 4,7 16 33,276 33,276 C5
    Bọ xít dài 0,37 2,4 TT
    Rầy các loại 382 1.000 33,276 33,276 120 5 5 15 18 22 55 TT
Chè 1.931 Bọ cánh tơ 1,867 4                
    Bọ xít muỗi 1,967 4                
    Rầy xanh 2,033 8 179,33 179,33                
Loading...