Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 37
Tam Nông - Tháng 9/2016
(Từ ngày 12/09/2016 đến ngày 18/09/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
425 |
Bệnh khô vằn |
8,8 |
34 |
127,5 |
85 |
42,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C3;5 |
|
|
Rầy các loại |
128 |
400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T3,4,5 |
Lúa sớm |
1.200 |
Bệnh khô vằn |
4,8 |
18 |
120 |
120 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C3 |
|
|
Rầy các loại |
86 |
320 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T4,5,TT |