Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 37
Phú Thọ - Tháng 9/2017
(Từ ngày 11/09/2017 đến ngày 17/09/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
846,3 |
Bệnh bạc lá |
0,907 |
9,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
4,93 |
25,7 |
84,63 |
64,209 |
20,421 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít dài |
0,147 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
46,4 |
184 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|