Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 37
Phú Thọ - Tháng 9/2010

(Từ ngày 13/09/2010 đến ngày 19/09/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 399,5 Bệnh khô vằn 4,545 37,2 49,938 33,292 16,646
    Bọ xít dài 0,7 6 33,292 33,292
    Rầy các loại 166 800
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,8 32 33,292 16,646 16,646 37 1 9 16 11 T4,5
    Sâu đục thân 0,565 4,3 33,292 33,292
Lúa sớm 576 Bệnh khô vằn 7,8 42,1 145,544 48,515 66,746 30,284                
    Rầy các loại 444 2.680 145,484 115,2 30,284                
    Sâu đục thân 0,69 2,8 48,515 48,515                
Rau cải 5 Bọ nhảy 7,75 50 2,5 1,25 0,833 0,417 2,083 2,083                
    Sâu xanh 2,25 15 2,083 1,25 0,833 1,25 1,25                
Loading...