Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 37
Lâm Thao - Tháng 9/2016
(Từ ngày 12/09/2016 đến ngày 18/09/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
410,8 |
Bệnh khô vằn |
3,08 |
21,9 |
24,97 |
15,304 |
9,666 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
49,333 |
240 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|