Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 37
Thanh Ba - Tháng 9/2016

(Từ ngày 04/09/2016 đến ngày 11/09/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.400 Bệnh bạc lá 2,5 12 140 140
    Bệnh khô vằn 3,6 26 140 59,745 80,255 80,255 80,255
    Bọ xít dài 0,3 4 59,745 59,745                
    Chuột 0,4 3 59,745 59,745
    Rầy các loại 86 600 T1,2
    Rầy các loại (trứng) 6 80
Lúa sớm 1.800 Bệnh bạc lá 0,2 4
    Bệnh khô vằn 2,4 18 36 36
    Chuột 0,067 1
    Rầy các loại 67,333 600 T1,2
    Sâu đục thân 0,067 1
Chè 1.950 Bọ xít muỗi 0,333 6 78,588 78,588                
    Rầy xanh 0,6 4                
Loading...