Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 37
Tam Nông - Tháng 9/2017
(Từ ngày 11/09/2017 đến ngày 17/09/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
461 |
Bệnh bạc lá |
2 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C3;5 |
|
|
Bệnh khô vằn |
7,62 |
25,7 |
125,129 |
59,271 |
65,857 |
|
65,857 |
65,857 |
|
|
|
|
|
|
|
|
C3;5 |
|
|
Rầy các loại |
209 |
900 |
32,929 |
32,929 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T5,TT |