Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 37
Tam Nông - Tháng 9/2014
(Từ ngày 08/09/2014 đến ngày 14/09/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
1.680 |
Bệnh khô vằn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
466,667 |
3.000 |
456,96 |
336 |
120,96 |
|
|
|
|
304 |
19 |
75 |
64 |
68 |
21 |
57 |
t 2, 3, 4 , TT |
|
|
Rầy các loại (trứng) |
43,067 |
280 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|