Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 37
Thanh Thủy - Tháng 9/2018
(Từ ngày 10/09/2018 đến ngày 16/09/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
1.116 |
Bệnh bạc lá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
9,947 |
40 |
334,8 |
172,608 |
162,192 |
|
162,192 |
162,192 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
482,667 |
2.000 |
242,544 |
202,368 |
40,176 |
|
151,776 |
151,776 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại (trứng) |
47,2 |
120 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|