Kết quả điều tra sâu, bệnh kỳ 37
Hạ Hòa - Tháng 9/2020

(Từ ngày 07/09/2020 đến ngày 13/09/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.995 Bệnh khô vằn 5,1 24 399 199,5 199,5 199,5 199,5 C1
    Bệnh đốm sọc VK 1,375 12 70,412 70,412 70,412 70,412
    Chuột 0,4 2
    Rầy các loại 224,5 2.000 258,176 199,5 58,676 58,676 58,676 T4,TT
    Sâu đục thân 0,175 3 29,338 29,338
Lúa sớm 1.300 Bệnh khô vằn 2,7 16 151,959 151,959 C1,3
    Bọ xít dài 0,167 2
    Rầy các loại 95,733 900 21,959 21,959
Chè 1.900,2 Bọ cánh tơ 1,4 5 288,972 288,972                
    Bọ xít muỗi 1 5 38,488 38,488                
    Nhện đỏ 2,333 12 76,975 76,975                
    Rầy xanh 1,167 7 38,488 38,488                
Ngô 260 Bệnh khô vằn 1,4 8                
    Sâu đục thân, bắp 0,4 2                
Loading...